Hiển thị tất cả 9 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
Danh mục sản phẩm
Lọc Theo Giá
Lọc theo màu sắc
Sản phẩm HOT
-
Giá âm tủ bếp đựng chai lọ gia vị giảm chấn Taura MB038
Được xếp hạng 5.00 5 sao1.910.000 ₫ – 2.150.000 ₫ -
Thanh chống cong tủ quần áo tủ bếp Taura T202
Được xếp hạng 5.00 5 sao188.000 ₫ -
Mâm xoay hình lá cho góc tủ bếp tiện dụng Taura MG104-GR
Được xếp hạng 5.00 5 sao5.780.000 ₫
Mâm xoay góc tủ bếp
Mâm xoay chiếc lá góc tủ bếp màu xám Taura MG004F-GR
6.390.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm xoay thông minh hình lá cho góc tủ Taura MG104-WH
5.780.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm xoay 3/4 góc tủ bếp đa năng tiện lợi Taura CK009-WH
2.970.000 ₫ – 3.280.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Đường kính |
Mâm xoay chiếc lá thông minh cho góc tủ bếp Taura MG304-GR
5.990.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm xoay chiếc lá góc tủ bếp màu trắng Taura MG004
6.150.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm ¾ cho góc tủ bếp xoay 360 độ Taura CK009-GR
2.970.000 ₫ – 3.280.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Đường kính |
Mâm xoay thông minh góc tủ bếp hình lá Taura MG304-WH
Được xếp hạng 5.00 5 sao
5.990.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm xoay hình lá cho góc tủ bếp tiện dụng Taura MG104-GR
Được xếp hạng 5.00 5 sao
5.780.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |
Mâm xoay góc tủ bếp hình lá chống trượt Taura MG004F
6.390.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính | |
Góc mở |