Showing 21–29 of 29 results
Danh mục sản phẩm
- Đèn Led
- Phụ kiện ngành mộc
- Phụ kiện tủ bếp
- Phụ kiện tủ quần áo
Lọc Theo Giá
Lọc theo màu sắc
Sản phẩm HOT
-
Thanh chống cong tủ quần áo tủ bếp Taura T202
Rated 5.00 out of 5188.000 ₫ -
Giá âm tủ bếp đựng chai lọ gia vị giảm chấn Taura MB038
Rated 5.00 out of 51.910.000 ₫ – 2.150.000 ₫ -
Mâm xoay thông minh góc tủ bếp hình lá Taura MG304-WH
Rated 5.00 out of 55.990.000 ₫
Giá gia vị
Kệ gia vị dao thớt tủ bếp dưới đa dụng Taura MK030
2.890.000 ₫ – 3.560.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Kiểu cách | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Bộ giá treo bếp đa năng đa dụng Taura AM010
1.470.000 ₫ – 2.300.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Đơn vị tính |
Giá nâng hạ đựng đĩa đồ khô đa năng Taura MG016DN
6.380.000 ₫ – 7.000.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Giá nâng hạ đựng đồ khô 1 tầng có tay cầm Taura MG116D
3.400.000 ₫ – 3.660.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Giá xoong nồi cánh kéo giảm chấn Taura YS019
3.360.000 ₫ – 3.970.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Kiểu cách | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Giá đựng muỗng nĩa dao thớt gia vị tiện lợi Taura CK030
2.950.000 ₫ – 3.490.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Kiểu cách | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Giá nâng hạ đựng đồ khô có tay cầm tiện lợi Taura MG116S
4.500.000 ₫ – 5.190.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |
Bộ giá treo bếp đa dụng màu xám Taura FK010
1.790.000 ₫ – 2.360.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Màu sắc | |
Đơn vị tính |
Kệ để gia vị đồ khô muỗng nĩa SUS304 Taura YN030A
5.870.000 ₫ – 6.160.000 ₫Bảo hành | |
---|---|
Kích thước (RxSxC) | |
Hoàn thiện | |
Vật liệu | |
Kiểu cách | |
Màu sắc | |
Tải trọng | |
Đơn vị tính |